HƯỚNG DẪN LẬP BẢNG C�N ĐỐI KẾ TO�N - TT 200 |
|||||||
Sau khi ghi nhận to�n bộ c�c nghiệp vụ kế to�n ph�t sinh l�n sổ kế to�n, số dư c�c t�i khoản (sổ c�i) được tập hợp trong kỳ kế to�n l�n bảng c�n đối số ph�t sinh. Kế to�n căn cứ số dư cuối kỳ cần lập b�o c�o của từng t�i t�i khoản tr�n bảng c�n đối số ph�t sinh (bảng c�n đối t�i khoản) để lập bảng C�N ĐỐI KẾ TO�N theo hướng dẫn chi tiết dưới đ�y: |
|||||||
Trước khi lập cần ch� �: C�c chỉ ti�u của phần t�i sản được lấy số dư b�n nợ của t�i khoản tương ứng (TK loại 1, TK loại 2) + Số dư b�n nợ của c�c t�i khoản loại 3 m� c� số dư lưỡng t�nh (dư hai b�n); C�c chỉ ti�u của phần nguồn vốn được lấy số dư b�n c� của t�i khoản loại 3, loại 4 + Số dự b�n c� của c�c t�i khoản loại 1,2 m� c� số dư lưỡng t�nh. C�c chỉ ti�u m� chỉ dẫn số liệu tr�n t�i khoản c� dấu "-" được hiểu l� chỉ ti�u đ� l� số dư c�n lại của t�i khoản m� một phần của số liệu đ� được lấy lập ở chỉ ti�u trước đ� - V� dụ: 131 - Phải thu < 12 th�ng th� lập ở chỉ ti�u "phải thu ngắn hạn", số c�n lại được lập ở chỉ ti�u "phải thu d�i hạn"... |
|||||||
Số thứ tự |
T�n chỉ ti�u |
M� số |
Bậc |
C�ng thức |
T�i khoản |
Ghi ch� |
|
5 |
A. T�I SẢN NGẮN
HẠN (100=110+120+130+140+150) |
100 |
2 |
10+50+85+175+230 |
Hiển thị BC |
||
10 |
I. Tiền v� c�c khoản
tương đương tiền |
110 |
7 |
15+35 |
Hiển thị BC |
||
15 |
1. Tiền |
111 |
8 |
20+25+30 |
Hiển thị BC |
||
20 |
- Tiền mặt |
9 |
111 |
HD lấy số liệu |
|||
25 |
- Tiền đang chuyển |
9 |
113 |
HD lấy số liệu |
|||
30 |
- Tiền gửi ng�n
h�ng |
9 |
112 |
HD lấy số liệu |
|||
35 |
2. C�c khoản
tương đương tiền |
112 |
8 |
40+45 |
Hiển thị BC |
||
40 |
- C�c khoản đầu
tư kh�c nắm giữ đến ng�y đ�o hạn
(kh�ng qu� 3 th�ng) |
9 |
12881 |
HD lấy số liệu |
|||
45 |
- Tiền gửi c� kỳ
hạn (kh�ng qu� 3 th�ng) |
9 |
12811 |
HD lấy số liệu |
|||
50 |
II. Đầu
tư t�i ch�nh ngắn hạn |
120 |
7 |
55+60+65 |
Hiển thị BC |
||
55 |
1. Chứng kho�n kinh
doanh |
121 |
9 |
121 |
Hiển thị BC |
||
60 |
2. Dự ph�ng giảm
gi� chứng kho�n kinh doanh |
122 |
9 |
2291 |
Hiển thị BC |
||
65 |
3. Đầu tư nắm
giữ đến ng�y đ�o hạn |
123 |
8 |
70+75+80 |
Hiển thị BC |
||
70 |
- Tiền gửi c� kỳ
hạn (gốc tr�n 3 th�ng nhưng kh�ng qu� 12 th�ng) |
9 |
12812 |
HD lấy số liệu |
|||
75 |
- Tr�i phiếu (dưới
12 th�ng) |
9 |
12821 |
HD lấy số liệu |
|||
80 |
- C�c khoản đầu
tư kh�c nắm giữ đến ng�y đ�o hạn (tr�n
3 th�ng nhưng kh�ng qu� 12 th�ng) |
9 |
12882 |
HD lấy số liệu |
|||
85 |
III. C�c khoản phải
thu ngắn hạn |
130 |
7 |
90+95+100+120+125+130+165+170 |
Hiển thị BC |
||
90 |
1. Phải thu ngắn
hạn của kh�ch h�ng |
131 |
9 |
131 |
Hiển thị BC |
||
95 |
2. Trả trước
cho người b�n ngắn hạn |
132 |
9 |
331 |
Hiển thị BC |
||
100 |
3. Phải thu nội
bộ ngắn hạn |
133 |
8 |
105+110+115 |
Hiển thị BC |
||
105 |
- Phải thu nội
bộ về ch�nh lệch tỷ gi� |
9 |
1362 |
HD lấy số liệu |
|||
110 |
- Phải thu nội
bộ về chi ph� đi vay đủ điều kiện
được vốn ho� |
9 |
1363 |
HD lấy số liệu |
|||
115 |
- Phải thu nội
bộ kh�c |
9 |
1368 |
HD lấy số liệu |
|||
120 |
4. Phải thu theo tiến
độ HĐXD |
134 |
9 |
337 |
Hiển thị BC |
||
125 |
5. Phải thu về
cho vay ngắn hạn |
135 |
9 |
12831 |
Hiển thị BC |
||
130 |
6. C�c khoản phải
thu kh�c |
136 |
8 |
135+140+145+150+155+160 |
Hiển thị BC |
||
135 |
- Phải thu về cổ
phần h�a |
9 |
1385 |
HD lấy số liệu |
|||
140 |
- Phải thu kh�c |
9 |
1388 |
HD lấy số liệu |
|||
145 |
- Phải trả
người lao động |
9 |
334 |
HD lấy số liệu |
|||
150 |
- Phải trả phải
nộp kh�c |
9 |
338 |
HD lấy số liệu |
|||
155 |
- Tạm ứng |
9 |
141 |
HD lấy số liệu |
|||
160 |
- Cầm cố, thế
chấp, k� quỹ, k� cược |
9 |
244 |
HD lấy số liệu |
|||
165 |
7. Dự ph�ng phải
thu ngắn hạn kh� đ�i |
137 |
9 |
2293 |
Hiển thị BC |
||
170 |
8. T�i sản thiếu
chờ xử l� |
139 |
9 |
1381 |
Hiển thị BC |
||
175 |
IV. H�ng tồn kho |
140 |
7 |
180+225 |
Hiển thị BC |
||
180 |
1. H�ng tồn kho |
141 |
8 |
185+190+195+200+205+210+215+220 |
Hiển thị BC |
||
185 |
- H�ng mua đang
đi đường |
9 |
151 |
HD lấy số liệu |
|||
190 |
- Nguy�n vật liệu |
9 |
152 |
HD lấy số liệu |
|||
195 |
- C�ng cụ, dụng
cụ |
9 |
153 |
HD lấy số liệu |
|||
200 |
- Chi ph� sản xuất
kinh doanh dở dang |
9 |
154 |
HD lấy số liệu |
|||
205 |
- Th�nh phẩm |
9 |
155 |
HD lấy số liệu |
|||
210 |
- H�ng h�a |
9 |
156 |
HD lấy số liệu |
|||
215 |
- H�ng gửi b�n |
9 |
157 |
HD lấy số liệu |
|||
220 |
- H�ng ho� kho bảo
thuế |
9 |
158 |
HD lấy số liệu |
|||
225 |
2. Dự ph�ng giảm
gi� h�ng tồn kho |
149 |
9 |
2294 |
Hiển thị BC |
||
230 |
V. T�i sản ngắn
hạn kh�c |
150 |
7 |
235+240+245+250+255 |
Hiển thị BC |
||
235 |
1. Chi ph� trả
trước ngắn hạn |
151 |
9 |
2421 |
Hiển thị BC |
||
240 |
2. Thuế GTGT
được khấu trừ |
152 |
9 |
133 |
Hiển thị BC |
||
245 |
3. Thuế v� c�c khoản
kh�c phải thu Nh� nước |
153 |
9 |
333 |
Hiển thị BC |
||
250 |
4. Giao dịch mua b�n
lại tr�i phiếu Ch�nh phủ |
154 |
9 |
171 |
Hiển thị BC |
||
255 |
5. T�i sản ngắn
hạn kh�c |
155 |
9 |
2288 |
Hiển thị BC |
||
260 |
B. T�I SẢN D�I HẠN
(200=210+220+240+250+260) |
200 |
3 |
265+350+400+415+440+485 |
Hiển thị BC |
||
265 |
I. C�c khoản phải
thu d�i hạn |
210 |
7 |
270+275+280+285+305+310+345 |
Hiển thị BC |
||
270 |
1. Phải thu d�i hạn
của kh�ch h�ng |
211 |
9 |
131- |
Hiển thị BC |
||
275 |
2. Trả trước
cho người b�n d�i hạn |
212 |
9 |
331- |
Hiển thị BC |
||
280 |
3. Vốn kinh doanh ở
đơn vị trực thuộc |
213 |
9 |
1361 |
Hiển thị BC |
||
285 |
4. Phải thu nội
bộ d�i hạn |
214 |
8 |
290+295+300 |
Hiển thị BC |
||
290 |
- Phải thu nội
bộ về ch�nh lệch tỷ gi� |
9 |
1362- |
HD lấy số liệu |
|||
295 |
- Phải thu nội
bộ về chi ph� đi vay đủ điều kiện
được vốn ho� |
9 |
1363- |
HD lấy số liệu |
|||
300 |
- Phải thu nội
bộ kh�c |
9 |
1368- |
HD lấy số liệu |
|||
305 |
5. Phải thu về
cho vay d�i hạn |
215 |
9 |
12832 |
Hiển thị BC |
||
310 |
6. Phải thu d�i hạn
kh�c |
216 |
8 |
315+320+325+330+335+340 |
Hiển thị BC |
||
315 |
- Phải thu về cổ
phần h�a |
9 |
1385- |
HD lấy số liệu |
|||
320 |
- Phải thu d�i hạn |
9 |
1388- |
HD lấy số liệu |
|||
325 |
- Phải trả
người lao động |
9 |
334- |
HD lấy số liệu |
|||
330 |
- Phải trả, phải
nộp kh�c |
9 |
3388- |
HD lấy số liệu |
|||
335 |
- Tạm ứng |
9 |
141- |
HD lấy số liệu |
|||
340 |
- K� quỹ, k� cược
d�i hạn |
9 |
244- |
HD lấy số liệu |
|||
345 |
7. Dự ph�ng phải
thu d�i hạn kh� đ�i |
219 |
9 |
2293- |
Hiển thị BC |
||
350 |
II. T�i sản cố
định |
220 |
7 |
355+370+385 |
Hiển thị BC |
||
355 |
1. T�i sản cố
định hữu h�nh |
221 |
8 |
360+365 |
Hiển thị BC |
||
360 |
- Nguy�n gi� |
222 |
9 |
211 |
Hiển thị BC |
||
365 |
- Gi� trị hao m�n lũy
kế |
223 |
9 |
2141 |
Hiển thị BC |
||
370 |
2. T�i sản cố
định thu� t�i ch�nh |
224 |
8 |
375+380 |
Hiển thị BC |
||
375 |
- Nguy�n gi� |
225 |
9 |
212 |
Hiển thị BC |
||
380 |
- Gi� trị hao m�n lũy
kế |
226 |
9 |
2142 |
Hiển thị BC |
||
385 |
3. TSCĐ v� h�nh |
227 |
8 |
390+395 |
Hiển thị BC |
||
390 |
- Nguy�n gi� |
228 |
9 |
213 |
Hiển thị BC |
||
395 |
- Gi� trị hao m�n lũy
kế |
229 |
9 |
2143 |
Hiển thị BC |
||
400 |
III. Bất động
sản đầu tư |
230 |
7 |
405+410 |
Hiển thị BC |
||
405 |
- Nguy�n gi� |
231 |
9 |
217 |
Hiển thị BC |
||
410 |
- Gi� trị hao m�n lũy
kế |
232 |
9 |
2147 |
Hiển thị BC |
||
415 |
IV. T�i sản dở
dang d�i hạn |
240 |
7 |
420+435 |
Hiển thị BC |
||
420 |
1. Chi ph� sản xuất,
kinh doanh dở dang d�i hạn |
241 |
8 |
425+430 |
Hiển thị BC |
||
425 |
- Chi ph� sản xuất,
kinh doanh dở dang |
9 |
154- |
HD lấy số liệu |
|||
430 |
- Dự ph�ng giảm
gi� h�ng tồn kho |
9 |
2294- |
HD lấy số liệu |
|||
435 |
2. Chi ph� x�y dựng
cơ bản dở dang |
242 |
9 |
241 |
Hiển thị BC |
||
440 |
V. C�c khoản
đầu tư t�i ch�nh d�i hạn |
250 |
7 |
445+450+455+460+465 |
Hiển thị BC |
||
445 |
1. Đầu tư
v�o c�ng ty con |
251 |
9 |
221 |
Hiển thị BC |
||
450 |
2. Đầu tư
v�o c�ng ty li�n kết, li�n doanh |
252 |
9 |
222 |
Hiển thị BC |
||
455 |
3. Đầu tư
g�p vốn v�o đơn vị kh�c |
253 |
9 |
2281 |
Hiển thị BC |
||
460 |
4. Dự ph�ng giảm
gi� đầu tư t�i ch�nh d�i hạn |
254 |
9 |
2292 |
Hiển thị BC |
||
465 |
5. Đầu tư nắm
giữ đến ng�y đ�o hạn |
255 |
8 |
470+475+480 |
Hiển thị BC |
||
470 |
- Tiền gửi c� kỳ
hạn (gốc tr�n 12 th�ng) |
9 |
12813 |
HD lấy số liệu |
|||
475 |
- Tr�i phiếu (tr�n 12
th�ng) |
9 |
12822 |
HD lấy số liệu |
|||
480 |
- C�c khoản đầu
tư kh�c nắm giữ đến ng�y đ�o hạn (tr�n
12 th�ng) |
9 |
12883 |
HD lấy số liệu |
|||
485 |
VI. T�i sản d�i hạn
kh�c |
260 |
7 |
490+495+500+515 |
Hiển thị BC |
||
490 |
1. Chi ph� trả
trước d�i hạn |
261 |
9 |
2422 |
Hiển thị BC |
||
495 |
2. T�i sản thuế
thu nhập ho�n lại |
262 |
9 |
243 |
Hiển thị BC |
||
500 |
3. Thiết bị, vật
tư, phụ t�ng thay thế d�i hạn |
263 |
8 |
505+510 |
Hiển thị BC |
||
505 |
- Thiết bị, phụ
t�ng thay thế |
9 |
1534- |
HD lấy số liệu |
|||
510 |
- Dự ph�ng giảm
gi� h�ng tồn kho |
9 |
2294- |
HD lấy số liệu |
|||
515 |
4. T�i sản d�i hạn
kh�c |
268 |
9 |
2288- |
Hiển thị BC |
||
520 |
TỔNG CỘNG
T�I SẢN (270 = 100+200) |
270 |
1 |
5+260 |
Hiển thị BC |
||
525 |
NGUỒN VỐN |
1 |
Hiển thị BC |
||||
530 |
A. NỢ PHẢI
TRẢ (300 = 310 + 330) |
300 |
2 |
535+680 |
Hiển thị BC |
||
535 |
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
7 |
540+545+550+555+560+565+585+ +
590+595+645+660+665+670+675 |
Hiển thị BC |
||
540 |
1. Phải trả
người b�n ngắn hạn |
311 |
9 |
331 |
Hiển thị BC |
||
545 |
2. Người mua trả
tiền trước ngắn hạn |
312 |
9 |
131 |
Hiển thị BC |
||
550 |
3. Thuế v� c�c khoản
phải nộp Nh� nước |
313 |
9 |
333 |
Hiển thị BC |
||
555 |
4. Phải trả
người lao động |
314 |
9 |
334 |
Hiển thị BC |
||
560 |
5. Chi ph� phải trả
ngắn hạn |
315 |
9 |
335 |
Hiển thị BC |
||
565 |
6. Phải trả nội
bộ ngắn hạn |
316 |
8 |
570+575+580 |
Hiển thị BC |
||
570 |
- Phải trả nội
bộ về ch�nh lệch tỷ gi� |
9 |
3362 |
HD lấy số liệu |
|||
575 |
- Phải trả nội
bộ về chi ph� đi vay đủ điều kiện
được vốn ho� |
9 |
3363 |
HD lấy số liệu |
|||
580 |
- Phải trả nội
bộ kh�c |
9 |
3368 |
HD lấy số liệu |
|||
585 |
7. Phải trả
theo tiến độ kế hoạch HĐXD |
317 |
9 |
337 |
Hiển thị BC |
||
590 |
8. Doanh thu chưa thực
hiện ngắn hạn |
318 |
9 |
3387 |
Hiển thị BC |
||
595 |
9. Phải trả ngắn
hạn kh�c |
319 |
8 |
600+605+610+615+620+625+ +630+635+640 |
Hiển thị BC |
||
600 |
- T�i sản thừa
chờ giải quyết |
9 |
3381 |
HD lấy số liệu |
|||
605 |
- Kinh ph� c�ng đo�n |
9 |
3382 |
HD lấy số liệu |
|||
610 |
- Bảo hiểm x� hội |
9 |
3383 |
HD lấy số liệu |
|||
615 |
- Bảo hiểm y tế |
9 |
3384 |
HD lấy số liệu |
|||
620 |
- Phải trả về
cổ phần h�a |
9 |
3385 |
HD lấy số liệu |
|||
625 |
- Bảo hiểm thất
nghiệp |
9 |
3386 |
HD lấy số liệu |
|||
630 |
- Phải trả kh�c
(3388) |
9 |
3388 |
HD lấy số liệu |
|||
635 |
- Phải thu kh�c (138) |
9 |
1388 |
HD lấy số liệu |
|||
640 |
- Nhận k� quỹ,
k� được ngắn hạn |
9 |
344 |
HD lấy số liệu |
|||
645 |
10. Vay v� nợ thu�
t�i ch�nh ngắn hạn |
320 |
8 |
650+655 |
Hiển thị BC |
||
650 |
- Vay ngắn hạn |
9 |
341 |
HD lấy số liệu |
|||
655 |
- Tr�i phiếu thường
- mệnh gi� |
9 |
34311 |
HD lấy số liệu |
|||
660 |
11. Dự ph�ng phải
trả ngắn hạn |
321 |
9 |
352 |
Hiển thị BC |
||
665 |
12. Quỹ khen thưởng,
ph�c lợi |
322 |
9 |
353 |
Hiển thị BC |
||
670 |
13. Quỹ b�nh ổn
gi� |
323 |
9 |
357 |
Hiển thị BC |
||
675 |
14. Giao dịch mua b�n
lại tr�i phiếu Ch�nh phủ |
324 |
9 |
171 |
Hiển thị BC |
||
680 |
II. Nợ d�i hạn |
330 |
7 |
685+690+695+700+705+725+730+ +745+770+775+780+785+790 |
Hiển thị BC |
||
685 |
1. Phải trả
người b�n d�i hạn |
331 |
9 |
331- |
Hiển thị BC |
||
690 |
2. Người mua trả
tiền trước d�i hạn |
332 |
9 |
131- |
Hiển thị BC |
||
695 |
3. Chi ph� phải trả
d�i hạn |
333 |
9 |
335- |
Hiển thị BC |
||
700 |
4. Phải trả nội
bộ về vốn kinh doanh |
334 |
9 |
3361 |
Hiển thị BC |
||
705 |
5. Phải trả nội
bộ d�i hạn |
335 |
8 |
710+715+720 |
Hiển thị BC |
||
710 |
- Phải trả nội
bộ về ch�nh lệch tỷ gi� |
9 |
3362- |
HD lấy số liệu |
|||
715 |
- Phải trả nội
bộ về chi ph� đi vay đủ điều kiện
được vốn ho� |
9 |
3363- |
HD lấy số liệu |
|||
720 |
- Phải trả nội
bộ kh�c |
9 |
3368- |
HD lấy số liệu |
|||
725 |
6. Doanh thu chưa thực
hiện d�i hạn |
336 |
9 |
3387- |
Hiển thị BC |
||
730 |
7. Phải trả d�i
hạn kh�c |
337 |
8 |
735+740 |
Hiển thị BC |
||
735 |
- Phải trả, phải
nộp kh�c |
9 |
3388- |
HD lấy số liệu |
|||
740 |
- Nhận k� cược,
k� quỹ d�i hạn(344) |
9 |
344- |
HD lấy số liệu |
|||
745 |
8. Vay v� nợ thu� t�i
ch�nh d�i hạn |
338 |
8 |
750+755+760+765 |
Hiển thị BC |
||
750 |
- Vay d�i hạn |
9 |
341- |
HD lấy số liệu |
|||
755 |
- Mệnh gi� |
9 |
34311- |
HD lấy số liệu |
|||
760 |
- Chiết khấu
tr�i phiếu |
9 |
34312 |
HD lấy số liệu |
|||
765 |
- Phụ trội tr�i
phiếu |
9 |
34313 |
HD lấy số liệu |
|||
770 |
9. Tr�i phiếu chuyển
đổi |
339 |
9 |
3432 |
Hiển thị BC |
||
775 |
10. Cổ phiếu
ưu đ�i |
340 |
9 |
41112- |
Hiển thị BC |
||
780 |
11. Thuế thu nhập
ho�n lại phải trả |
341 |
9 |
347 |
Hiển thị BC |
||
785 |
12. Dự ph�ng phải
trả d�i hạn |
342 |
9 |
352- |
Hiển thị BC |
||
790 |
13. Quỹ ph�t triển
khoa học v� c�ng nghệ |
343 |
9 |
356 |
Hiển thị BC |
||
795 |
B. NGUỒN VỐN
CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
400 |
3 |
800+885 |
Hiển thị BC |
||
800 |
I. Vốn chủ sở
hữu |
410 |
7 |
805+820+825+830+835+840+845+ +850+855+860+865+880 |
Hiển thị BC |
||
805 |
1. Vốn đầu
tư của chủ sở hữu |
411 |
8 |
810+815 |
Hiển thị BC |
||
810 |
- Cổ phiếu phổ
th�ng c� quyền biểu quyết |
411a |
9 |
41111 |
Hiển thị BC |
||
815 |
- Cổ phiếu
ưu đ�i |
411b |
9 |
41112 |
Hiển thị BC |
||
820 |
2. Thặng dư vốn
cổ phần |
412 |
9 |
4112 |
Hiển thị BC |
||
825 |
3. Quyền chọn
chuyển đổi tr�i phiếu |
413 |
9 |
4113 |
Hiển thị BC |
||
830 |
4. Vốn kh�c của
chủ sở hữu |
414 |
9 |
4118 |
Hiển thị BC |
||
835 |
5. Cổ phiếu quỹ |
415 |
9 |
419 |
Hiển thị BC |
||
840 |
6. Ch�nh lệch
đ�nh gi� lại t�i sản |
416 |
9 |
412 |
Hiển thị BC |
||
845 |
7. Ch�nh lệch tỷ
gi� hối đo�i |
417 |
9 |
413 |
Hiển thị BC |
||
850 |
8. Quỹ đầu
tư ph�t triển |
418 |
9 |
414 |
Hiển thị BC |
||
855 |
9. Quỹ hỗ trợ
sắp xếp doanh nghiệp |
419 |
9 |
417 |
Hiển thị BC |
||
860 |
10. Quỹ kh�c thuộc
vốn chủ sở hữu |
420 |
9 |
418 |
Hiển thị BC |
||
865 |
11. Lợi nhuận
sau thuế chưa ph�n phối |
421 |
8 |
870+875 |
Hiển thị BC |
||
870 |
- Lợi nhuận sau
thuế chưa ph�n phối lũy kế đến cuối
kỳ trước |
421a |
9 |
4211 |
Hiển thị BC |
||
875 |
- Lợi nhuận sau
thuế chưa ph�n phối kỳ n�y |
421b |
9 |
4212 |
Hiển thị BC |
||
880 |
12. Nguồn vốn
đầu tư XDCB |
422 |
9 |
441 |
Hiển thị BC |
||
885 |
II. Nguồn kinh ph�
v� quỹ kh�c |
430 |
7 |
890+905 |
Hiển thị BC |
||
890 |
1. Nguồn kinh ph� |
431 |
8 |
895-900 |
Hiển thị BC |
||
895 |
- Nguồn kinh ph� |
9 |
461 |
HD lấy số liệu |
|||
900 |
- Chi sự nghiệp |
9 |
161 |
HD lấy số liệu |
|||
905 |
2. Nguồn kinh ph�
đ� h�nh th�nh TSCĐ |
432 |
9 |
466 |
Hiển thị BC |
||
910 |
TỔNG CỘNG
NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) |
440 |
1 |
530+795 |
Hiển thị BC |
||
Quản l� kinh doanh | Khởi nghiệp | Kế to�n thuế | Phần mềm doanh nghiệp |
Đ�o tạo kế to�n thực h�nh tại HCM |
||||||